Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
enfoncé


[enfoncé]
tính từ
sâu hoắm
Yeux enfoncés
mắt sâu hoắm
avoir la tête enfoncée dans les épaules
cổ ngắn chùn chùn, rụt cổ
phản nghĩa Saillant



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.