|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
emplâtre
| [emplâtre] | | danh từ giống đực | | | (dược học) thuốc dán, cao dán | | | miếng (để) vá (lốp xe) | | | (thân mật) cái tát, cái đấm | | | (thông tục) kẻ nhu nhược; đồ vô tích sự | | | un emplâtre sur une jambe de bois | | | phương thuốc không thích ứng; biện pháp không hiệu quả |
|
|
|
|