Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
empêchement


[empêchement]
danh từ giống đực
điều cản trở, điều trở ngại; điều trắc trở
Être retardé par un empêchement
phải chậm lại vì một sự trắc trở
Avoir un empêchement de dernière minute
gặp trở ngại vào phút chót
empêchement de mariage
sự thiếu một trong những điều kiện để hợp pháp hoá một cuộc hôn nhân



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.