|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
effusion
 | [effusion] |  | danh từ giống cái | |  | sự dào dạt (tình cảm) | |  | Effusion de tendresse | | sự biểu lộ tràn trề tình âu yếm | |  | (kỹ thuật) sự lọc (hỗn hợp khí) qua màng xốp, sự phóng lưu | |  | (y học) sự trào ra | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) sự đổ ra | |  | effusion de sang | |  | sự đổ máu |  | phản nghĩa Froideur. |
|
|
|
|