Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dualité


[dualité]
danh từ giống cái
tính hai mặt
Dualité de l'être humain
tính hai mặt của con người
(toán học) tính đối ngẫu
phản nghĩa Unité.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.