![](img/dict/02C013DD.png) | [dos] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | lưng (áo, ghế); mu (bàn tay); mặt sau (tờ giấy); sống (dao); gáy (sách) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tiếng lóng, biệt ngữ) tên ma cô |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | à dos de |
| thồ trên lưng, cưỡi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Voyager à dos de mulet |
| cưỡi la mà đi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | avoir bon dos |
| chịu đựng được; phải chịu cả |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | avoir dans le dos |
| có ở phía sau |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'armée avait dans le dos la rivière |
| đội quân có con sông ở phía sau |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | avoir le dos tourne |
| xoay lưng lại; ra đi+ không cảnh giác |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | avoir quelque chose sur son dos |
| bị cái gì ám ảnh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | avoir quelqu'un sur son dos |
| bị ai quấy rầy; bị ai chèn ép |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | avoir quelqu'un à dos se mettre quelqu'un à dos |
| có ai là kẻ thù |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | courber le dos; ployer le dos |
| cúi xuống+ chịu khuất phục, phục tùng; nịnh nọt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | de dos |
| từ sau lưng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | en dos d'âne |
| dốc hai mái; sống trâu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Pont en dos d'âne |
| cầu sống trâu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | en avoir plein de dos |
| (thân mật) nhiều quá rồi, không chịu được nữa |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | être sur le dos de quelqu'un |
| theo dõi ai, dò xét ai |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | faire froid dans le dos de quelqu'un |
| làm cho ai rùng mình |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | faire le gros dos |
| (nghĩa bóng) làm bộ làm tịch |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | faire pénitence sur le dos d'autrui |
| bắt người khác gánh tội cho mình |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | l'avoir dans le dos |
| (thông tục) thất vọng, thất bại |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | mettre dos à dos deux personnes |
| bắt hai người xây lưng lại với nhau, không cho ai là có lý |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | mettre tout sur son dos |
| có bao nhiêu may mặc hết cả |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | metrre une chose sur le dos de quelqu'un |
| bắt ai phải chịu điều gì, bắt ai phải cán đáng điều gì; đổ trách nhiệm điều gì cho ai |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | ne pas y aller avec le dos de la cuiller |
| (thân mật) hành động hung bạo+ (thân mật) không dè dặt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | scier le dos |
| (thông tục) quấy rầy, làm phiền dữ quá |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | sentir quelqu'un dans son dos |
| cảm thấy có ai ở sau lưng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | tomber sur le dos de quelqu'un |
| đâm xổ đến để đánh ai; đến nhà ai bất thình lình+ đổ trách nhiệm cho ai |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | tourner le dos à |
| xây lựng lại; chống đối lại; đi ngược lại; bỏ, từ chối; không thèm, không màng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tourner le dos aux honneurs |
| không màng danh lợi |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Ventre, face |
![](img/dict/47B803F7.png) | đồng âm Do |