|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
donnée
![](img/dict/02C013DD.png) | [donnée] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xem donné | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | số liệu, cứ liệu, dữ liệu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Données statistiques | | số liệu thống kê | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les données d'un roman | | cứ liệu của một cuốn tiểu thuyết | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Base de donnée | | (tin học) cơ sở dữ liệu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều) dữ kiện |
|
|
|
|