Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
division


[division]
danh từ giống cái
sự chia, sự phân, sự phân chia
La division du pays en provinces
sự chia nước thành tỉnh
La division d'une terre
sự phân chia một đám đất
Division cellulaire
sự phân chia tế bào
Division du travail
sự phân công lao động
Division du pouvoir
sự phân quyền
vạch (phân) chia
Tracer des divisions sur une règle
kẻ vạch chia trên một cái thước
phần đã chia, phần; ngăn; ngành; đơn vị
Les divisions d'une boîte
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) các ngăn của một hộp
Les divisions d'un ouvrage
các phần của một tác phẩm
Les divisions de la science
các ngành khoa học
Division administrative
đơn vị hành chính
(quân sự) sư đoàn
(ngôn ngữ nhà trường) nhóm học trò (cùng trình độ hoặc cùng tầm cao trong cùng một lớp)
sự chia rẽ; mối chia rẽ
Semer la division
gieo rắc chia rẽ
La division interne d'un parti
sự chia rẽ nội bộ của một đảng
Phản nghĩa Groupement, rassemblement, réunion; indivision. Ensemble, total. Multiplication. Accord, union



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.