Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
diminuer


[diminuer]
ngoại động từ
giảm, bớt, giảm bớt
Diminuer les impôts
giảm thuế
Diminuer les souffrances
giảm bớt nỗi đau khổ
Diminuer les prix
giảm giá
Diminuer la longueur
thu ngắn lại
Diminuer la hauteur
hạ thấp xuống
giảm mũi (áo đan)
làm giảm giá trị, hạ thấp
Ne pas diminuer autrui
không làm giảm giá trị người khác
diminuer un employé
hạ tiền công người làm
nội động từ
giảm, bớt, giảm bớt
La fièvre a diminué
sốt đã bớt
Son crédit commence à diminuer
uy tín của ông ta bắt đầu giảm bớt
Diminuer de longueur
ngắn lại
Diminuer de grosseur
nhỏ lại
Diminuer de hauteur
thấp đi
Les prix diminuent
giá cả hạ xuống, giá cả rẻ đi
gầy đi
Malade qui diminue à vue d'oeil
người bệnh gầy đi trông thấy
rẻ đi
Les fruits ont diminué cette semaine au marché
tuần này ở chợ hoa quả đã rẻ đi
aller en diminuant
sụt dần
phản nghĩa Augmenter; accroître, agrandir, ajouter, amplifier, croître, grandir, grossir



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.