Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dilacération


[dilacération]
danh từ giống cái
sự xé tan, sự xé nhỏ
La dilacération d'un testament
sự xé tan một chúc thư
(y học) sự rứt nát (mô)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.