Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
diabétique


[diabétique]
tính từ
xem diabète
danh từ
người mắc bệnh đái tháo
Régime pour diabétiques
chế độ ăn kiêng dành cho những người bị bệnh đái tháo



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.