|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
descente
![](img/dict/02C013DD.png) | [descente] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự xuống | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Descente dans une mine | | sự xuống hầm mỏ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Descente en parachute | | sự nhảy dù | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Descente à vélo | | sự xuống xe đạp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Avion qui commence à descente | | máy bay bắt đầu hạ cánh | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | dốc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une descente douce | | một cái dốc thoai thoải | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cuộc đổ bộ, cuộc ập đến | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Descente des ennemis | | cuộc đổ bộ của quân địch | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự hạ xuống | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La descente d'un tableau | | sự hạ bức tranh xuống | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kiến trúc) tay vịn cầu thang | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kiến trúc) ống xối | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngành mỏ) như descenderie | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (y học) sự sa | | ![](img/dict/809C2811.png) | à la descente | | ![](img/dict/633CF640.png) | trong khi xuống | | ![](img/dict/809C2811.png) | avoir une bonne descente (de gosier) | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) uống mãi không hết khát, có tửu lượng lớn | | ![](img/dict/809C2811.png) | descente sur les lieux | | ![](img/dict/633CF640.png) | cuộc khám tại chỗ, cuộc khám hiện trường | | ![](img/dict/809C2811.png) | descente de lit | | ![](img/dict/633CF640.png) | thảm chận giường | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Ascension, montée. Côte | ![](img/dict/47B803F7.png) | đồng âm Décente |
|
|
|
|