Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
densité


[densité]
danh từ giống cái
độ dày đặc, mật độ
Densité de la fumée
độ dày đặc của khói
Densité de population
mật độ dân cư
(vật lí học) tỉ trọng
La densité du fer est 7,8
tỉ trọng của sắt là 7, 8



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.