|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dalle
![](img/dict/02C013DD.png) | [dalle] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đá lát, tấm lát | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Dalle de ciment | | tấm lát bằng xi măng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thùng nước mưa (trên nóc nhà) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đá liếc hái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | máng thoát nước (ở tàu thủy) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thông tục) họng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Se rincer la dalle | | nốc rượu | | ![](img/dict/809C2811.png) | avoir la dalle | | ![](img/dict/633CF640.png) | đói bụng | | ![](img/dict/809C2811.png) | avoir la dalle en pente | | ![](img/dict/633CF640.png) | thích uống rượu | | ![](img/dict/809C2811.png) | que dalle | | ![](img/dict/633CF640.png) | (tiếng lóng, biệt ngữ) không gì cả |
|
|
|
|