|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dîner
| [dîner] | | nội động từ | | | ăn bữa tối | | | Nous dînons à huit heures | | chúng tôi ăn tối lúc 8 giờ | | | Inviter qqn à dîner | | mời ai ăn bữa tối | | | ăn bữa trưa | | | il me semble que j'ai diné quand je le vois | | | trông thấy nó tôi đã đầy ruột | | danh từ giống đực | | | bữa ăn trưa | | | bữa ăn tối | | | L'heure du dîner | | giờ ăn tối |
|
|
|
|