Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
déverrouiller


[déverrouiller]
ngoại động từ
mở then cài
Déverrouiller une porte
mở then cài cửa
thả, phóng thích
Déverrouiller des prisonniers
thả tù, phóng thích tù
mở khoá nòng (súng)
phản nghĩa verrouiller



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.