|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dévaler
![](img/dict/02C013DD.png) | [dévaler] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chạy xuống, đi xuống nhanh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Dévaler l'escalier | | chạy xuống cầu thang | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) đem xuống | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Dévaler du vin à la cave | | đem rượu vang xuống hầm | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | trôi xuống, trút xuống | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Rochers qui dévalent de la montagne | | đá từ núi trút xuống | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | dốc hẳn xuống, dốc đứng xuống | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Terrain qui dévale tout à coup | | chỗ đất bỗng nhiên dốc hẳn xuống | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xuôi dòng (cá) | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Monter, remonter |
|
|
|
|