Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
détonner


[détonner]
nội động từ
(âm nhạc) lạc giọng
(nghĩa bóng) lạc lõng, không hoà hợp
Personne qui détonne dans un nouveau milieu
người lạc lõng trong môi trường mới
Couleurs qui détonnent
màu sắc không hoà hợp
phản nghĩa s'accorder, s'harmoniser
đồng âm détoner



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.