Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
détaler


[détaler]
nội động từ
(thân mật) chuồn đi, chạy trốn
Le lièvre détale devant les chiens
con thỏ rừng chạy trốn trước đàn chó
Détaler à toutes jambes
ba chân bốn cẳng mà chạy



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.