Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
désorganiser


[désorganiser]
ngoại động từ
làm tan rã, phá
Le chlore désorganise les tissus
khí clo phá các mô
Désorganiser les plans de quelqu'un
phá kế hoạch của ai
Désorganiser un parti
làm tan rã một đảng
phản nghĩa Organiser



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.