| [désordre] |
| danh từ giống đực |
| | sự mất trật tự, sự hỗn độn, sự hỗn loạn, sự lung tung |
| | Vêtements en désordre |
| áo quần để mất trật tự |
| | Un désordre dans les finance |
| sự lung tung về tài chính |
| | Cheveux en désordre |
| tóc rối bù |
| | sự lộn xộn, sự rối loạn |
| | Causer du désordre |
| gây lộn xộn |
| | Désordre fonctionnel |
| sự rối loạn chức năng |
| | Semer le désordre dans les rangs d'une armée |
| gieo rắc rối loạn trong hàng ngũ đạo quân |
| | (số nhiều) vụ rối loạn |
| | De graves désordres ont éclaté |
| những vụ rối loạn nghiêm trọng đã nổ ra |
| | (văn học) sự bừa bãi, sự phóng túng |
| | Vivre dans le désordre |
| sống bừa bãi |
| phản nghĩa Ordre, organisation. Cohérence |