Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
désobéissant


[désobéissant]
tính từ
không vâng lời, không tuân lệnh
Enfant désobéissant
đứa trẻ không vâng lời
phản nghĩa Obéissant



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.