Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
désobéir


[désobéir]
nội động từ
không vâng lời, không tuân lệnh
Désobéir à ses parents
không vâng lời cha mẹ
Ces enfants ont désobéi
những đứa trẻ này đã không vâng lời (cha mẹ)
(nghĩa rộng) làm trái, vi phạm
Désobéir à la loi
làm trái luật
phản nghĩa Obéir, respecter



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.