Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
désinvestir


[désinvestir]
ngoại động từ
truất quyền
Désinvestir une assemblée
truất quyền một hội đồng
giải toả
Désinvestir une place
giải toả một cứ điểm
hạn chế đầu tư, giảm bớt đầu tư
phản nghĩa Investir



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.