Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
désignatif


[désignatif]
tính từ
chỉ, chỉ rõ
La faux est l'emblème désignatif de la mort
cái lưỡi hái là biểu hiện chỉ sự chết



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.