|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
déshériter
| [déshériter] | | ngoại động từ | | | truất quyền thừa kế | | | Déshériter un neveu trop prodigue | | truất quyền thừa kế của một người cháu quá hoang tàng | | | (nghĩa bóng) làm cho thua thiệt | | | Déshériter une région | | làm cho một miền bị thua thiệt | | phản nghĩa Avantager, combler, gâter |
|
|
|
|