Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
désespoir


[désespoir]
danh từ giống đực
sự thất vọng; sự tuyệt vọng
Mettre qqn au désespoir
làm cho ai thất vọng
mối lo buồn
Cet enfant est le désespoir de sa famille
đứa trẻ này là mối lo buồn cho gia đình nó
en désespoir de cause
không còn cách nào khác
être au désespoir de
rất tiếc
s'abandonner au désespoir
sờn lòng nản chí
phản nghĩa Confiance, espérance, espoir, foi. Consolation, joie



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.