|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
désespérer
| [désespérer] | | nội động từ | | | mất hi vọng, tuyệt vọng | | | Il ne faut pas désespérer, tout s'arrangera | | không nên tuyệt vọng, đâu sẽ vào đó | | | không hi vọng, không trông mong | | | Désespérer de réussir | | không hi vọng thành công | | | Désespérer d'un enfant | | không trông mong gì ở đứa bé | | ngoại động từ | | | làm thất vọng, làm tuyệt vọng | | | Il désespere sa famille | | hắn làm gia đình hắn thất vọng | | phản nghĩa Espérer. Consoler, réconforter |
|
|
|
|