Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
déserter


[déserter]
ngoại động từ
bỏ đi
Déderter le village
bỏ làng đi
bỏ
Déserter une bonne cause
bỏ một việc nghĩa
nội động từ
đào ngũ
bỏ ngũ; bỏ hàng ngũ
phản nghĩa Rester, revenir. Rallier, rejoindre



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.