|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
déserter
| [déserter] | | ngoại động từ | | | bỏ đi | | | Déderter le village | | bỏ làng đi | | | bỏ | | | Déserter une bonne cause | | bỏ một việc nghĩa | | nội động từ | | | đào ngũ | | | bỏ ngũ; bỏ hàng ngũ | | phản nghĩa Rester, revenir. Rallier, rejoindre |
|
|
|
|