| [désavouer] |
| ngoại động từ |
| | không nhận, chối |
| | Désavouer une signature |
| không nhận một chữ kí |
| | Désavouer un ouvrage |
| không nhận một tác phẩm |
| | không thừa nhận |
| | Désavouer un ambassadeur |
| không thừa nhận một đại sứ |
| | lên án, không tán thành |
| | Faire ce que la morale désavoue |
| làm điều mà luân lí lên án |
| | Désavouer la conduite de qqn |
| không tán thành cách cư xử của ai |
| | mâu thuẫn với |
| | Sa vie désavoue ses principes |
| cuộc sống của hắn mâu thuẫn với những nguyên tắc của hắn |
| | désavouer un enfant |
| | không công nhận đứa trẻ là con của mình |
| | ne pas désavouer |
| | coi là xứng đáng với mình |
| phản nghĩa Approuver, avouer, confirmer, reconnaître |