Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
déroutement


[déroutement]
danh từ giống đực
sự đổi hành trình (tàu thuỷ, máy bay)
le déroutement criminel
sự đổi hướng phạm tội



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.