Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dériveur


[dériveur]
danh từ giống đực
(hàng hải) buồm (dùng khí) biển động
thuyền có cánh đứng (xem dérive 3)
thuyền đánh lưới thả



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.