Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
déraciner


[déraciner]
ngoại động từ
làm bật rễ, nhổ cả rễ (cây)
L'orage a déraciné plusieurs arbres
cơn bão đã làm bật rễ rất nhiều cây
trừ tận gốc, trừ tiệt
Déraciner les abus
trừ tiệt các thói lạm dụng
đuổi (ai) ra khỏi làng nước
phản nghĩa Enraciner, enforcer



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.