Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
déréglé


[déréglé]
tính từ
rối loạn, hỏng
Estomac déréglé
bao tử bị rối loạn
không đều
Pouls déréglé
mạch không đều
bừa bãi
Vie déréglée
cuộc sống bừa bãi
quá mức, quá chừng
Ambition déréglée
lòng tham quá chừng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.