Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dépouille


[dépouille]
danh từ giống cái
xác lột
Dépouille d'un serpent
xác rắn lột
da (lột)
Dépouille d'un tigre
da hổ
di hài (cũng dépouille mortelle)
(nông nghiệp) sự thu hoạch, sự gặt hái
Champ après la dépouille
cánh đồng sau khi gặt hái
(số nhiều) chiến lợi phẩm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.