Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
déponent


[déponent]
tính từ
(ngôn ngữ học) (ở) dạng trung gian
Verbe déponent
động từ dạng trung gian (tiếng La tinh)
danh từ giống đực
(ngôn ngữ học) động từ dạng trung gian



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.