Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
déplorable


[déplorable]
tính từ
đáng thương hại; thảm hại
Situation déplorable
tình cảnh đáng thương hại
Temps déplorable
thời tiết thảm hại
(thân mật) rất tồi, tệ hại
Un élève déplorable
cậu học sinh rất tồi
Conduite déplorable
cách cư xử tệ hại
phản nghĩa Enviable, béni, inespéré, Excellent, remarquable



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.