Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
déplacer


[déplacer]
ngoại động từ
đổi chỗ, di chuyển, xê dịch
thuyên chuyển, đổi đi
xoay sang hướng khác, chuyển hướng
Déplacer la question
xoay vấn đề sang hướng khác
(hàng hải) có lượng rẽ nước là, có trọng tải là
Navire qui déplace 500 tonnes
tàu có lượng rẽ nước là 500 tấn
phản nghĩa Laisser, maîntenir, remettre, replacer, rétablir. Rester (enplace)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.