|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dépister
![](img/dict/02C013DD.png) | [dépister] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | theo dấu tìm ra (con thịt) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Dépister un lièvre | | theo dấu tìm ra 1 con thỏ rừng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tìm ra tung tích | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Dépister un criminel | | tìm ra tung tích một tên tội phạm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | phát hiện | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Dépister une maladie | | phát hiện một bệnh | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đánh lạc hướng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Malfaiteur qui dépiste la police | | kẻ gian đánh lạc hướng công an |
|
|
|
|