Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dépendre


[dépendre]
ngoại động từ
bỏ xuống (không treo nữa)
Dépendre une enseigne
bỏ biển hàng xuống
nội động từ
tùy thuộc
Ne dépendre de personne
không phụ thuộc ai cả
Cela dépend de vous
cái đó tùy ở anh
Pays qui dépend économiquement d'un autre
nước phụ thuộc một nước khác về kinh tế
cela dépend
cái đó còn tùy
il dépend de vous; de il dépend de vous que
tùy anh mà
phản nghĩa s' affranchir; se libérer. Accrocher, pendre, suspendre



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.