Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dépaver


[dépaver]
ngoại động từ
dỡ đá lát
Dépaver une chaussée
dỡ đá lát mặt đường
phản nghĩa Paver



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.