|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
départ
![](img/dict/02C013DD.png) | [départ] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự ra đi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Départ en voyage | | đi dạo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Jour de départ | | ngày ra đi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le départ d'un avion | | sự cất cánh của máy bay | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thể dục thể thao) sự xuất phát | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ligne de départ | | đường xuất phát | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | địa điểm xuất phát | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chân cầu thang | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự bắt đầu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Beau départ | | sự bắt đầu tốt | | ![](img/dict/809C2811.png) | au départ | | ![](img/dict/633CF640.png) | lúc đầu | | ![](img/dict/809C2811.png) | dès le départ; de départ | | ![](img/dict/633CF640.png) | từ đầu, ban đầu | | ![](img/dict/809C2811.png) | être sur le départ | | ![](img/dict/633CF640.png) | sẵn sàng ra đi | | ![](img/dict/809C2811.png) | point de départ | | ![](img/dict/633CF640.png) | điểm xuất phát | | ![](img/dict/809C2811.png) | prendre le départ | | ![](img/dict/633CF640.png) | xuất phát | | ![](img/dict/633CF640.png) | (nghĩa bóng) khởi động | | ![](img/dict/809C2811.png) | salaire de départ | | ![](img/dict/633CF640.png) | mức lương khởi điểm | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/809C2811.png) | Faire le départ | | ![](img/dict/633CF640.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) tách bạch ra | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Arrivée; aboutissement, fin |
|
|
|
|