Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dénudé


[dénudé]
tính từ
trần, trơ trụi
Fil électrique dénudé
dây điện trần
Arbre dénudé
cây trụi lá
crâne dénudé
đầu hói



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.