|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dénouement
| [dénouement] | | danh từ giống đực | | | kết cục, chung cục | | | Un dénouement heureux | | kết cục hạnh phúc (kết cục có hậu) | | | (văn học) điểm mở nút | | | Un dénouement inattendu | | điểm mở nút bất ngờ | | | (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự cởi nút | | phản nghĩa Commencement, début, exposition |
|
|
|
|