Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dénouement


[dénouement]
danh từ giống đực
kết cục, chung cục
Un dénouement heureux
kết cục hạnh phúc (kết cục có hậu)
(văn học) điểm mở nút
Un dénouement inattendu
điểm mở nút bất ngờ
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự cởi nút
phản nghĩa Commencement, début, exposition



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.