|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
démolition
 | [démolition] |  | danh từ giống cái | | |  | sự phá hủy | | |  | Une bicoque vouée à la démolition | | | một cái nhà tồi đến phải phá đi thôi | | |  | sự suy sụp | | |  | La démolition d'un empire | | | sự suy sụp một đế quốc | | |  | (số nhiều) gạch ngói vụn | | |  | Maison batie de démolitions | | | nhà xây bằng gạch ngói vụn |  | phản nghĩa Construction, reconstruction |
|
|
|
|