Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
démission


[démission]
danh từ giống cái
sự từ chức
Donner sa démission
xin từ chức
Lettre de démission
đơn xin từ chức
La démission collective
sự từ chức tập thể
(nghĩa bóng) sự bỏ, sự thôi (hoạt động...)
démission de biens
(luật học, (pháp lý); từ cũ, nghĩa cũ) sự chia của (cho con, cháu, khi còn sống)
phản nghĩa Maintien



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.