|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
démesuré
 | [démesuré] |  | tính từ | | |  | quá khổ, quá mức | | |  | Taille démesurée | | | thân hình quá khổ | | |  | quá đổi, quá chừng, quá lớn | | |  | Ambition démesurée | | | tham vọng quá lớn |  | phản nghĩa Mesuré, modéré. moyen, ordinaire, petit, raisonnable |
|
|
|
|