![](img/dict/02C013DD.png) | [déménager] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | dọn đi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Déménager sa bibliothèque |
| dọn tủ sách đi |
![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | dọn nhà |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Nous déménageons à la fin de l'année |
| chúng tôi sẽ dọn nhà vào cuối năm nay |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng, thân mật) mất trí |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il dit cela ? Il déménage |
| Nó nói thế à? Nó mất trí rồi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | déménager à la cloche de bois |
| ![](img/dict/633CF640.png) | lén dọn nhà đi (không trả tiền) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire déménager qqn |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bắt ai phải dọn nhà đi; đuổi ai đi |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Emménager, s'installer |