|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
déloyal
 | [déloyal] |  | tính từ | | |  | gian lận, bất chính | | |  | Procédé déloyal | | | thủ đoạn gian lận | | |  | bất nghĩa | | |  | Ami déloyal | | | người bạn bất nghĩa | | |  | coup déloyal | | |  | (Quyền Anh) cú đánh bị cấm (từ thắt lưng trở xuống) |  | phản nghĩa Loyal |
|
|
|
|