Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
déloger


[déloger]
nội động từ
dọn nhà đi, dời nhà đi
(thân mật) dời khỏi, bỏ đi
déloger sans tambour ni trompette
lặng lẽ chuồn đi, bỏ đi không kèn không trống
ngoại động từ
đuổi đi, trục xuất
Déloger un locataire
đuổi một người thuê nhà đi
đánh đuổi, đánh bật
Déloger l'ennemi à coups de canon
nã pháo đánh bật quân địch đi
phản nghĩa Installer



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.